Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái
Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ y
Từ phổ biến

dịch vụ
31 thg 8, 2017

bún mắm
13 thg 5, 2021

tai
(không có)

ơ
(không có)

ba (cha)
(không có)

nữ
(không có)

béo
(không có)

ngày thầy thuốc Việt Nam
10 thg 5, 2021

quần
(không có)

tội nghiệp
4 thg 9, 2017