Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ăn diện

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ăn diện

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

tot-4205

tốt

Tay phải nắm, chỉa ngón cái thẳng lên.

chinh-thuc-3863

chính thức

Bàn tay phải khép dựng đứng bàn tay trước tầm vai phải lòng bàn tay hướng sang trái rồi đánh mạnh tay xuống 2 cái.

muu-tri-774

mưu trí

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên chấm vào trán.Sau đó hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ lên đặt hai bên thái dương rồi đẩy hai tay ra vô so le nhau.

ban-3795

bận

Bàn tay phải hơi khép, các ngón tay cong cong ôm vào trán, đầu lắc lắc, mặt nhăn.

tinh-dong-bao-4188

tình đồng bào

Bàn tay trái úp bên ngực trái, bàn tay phải úp chồng lên bàn tay trái. Sau đó tay phải nắm, chỉa thẳng ngón cái lên, đặt bên ngực trái rồi kéo sang phải.