Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ viêm
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ viêm
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
đẻ
Hai tay khép, đặt xiên hai sống lưng bàn tay hai bên hông bụng, lòng hai bàn tay hướng vào nhau rồi hai tay xuống tới hai bên háng
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến
g
(không có)
ngày của Mẹ
10 thg 5, 2021
ma sơ (sơ)
4 thg 9, 2017
ngựa
(không có)
bàn chải đánh răng
(không có)
heo
(không có)
đá bóng
(không có)
chính phủ
31 thg 8, 2017
ba (cha)
(không có)
gà
(không có)