Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái
Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ t
Từ phổ biến

đẻ
(không có)

dừa
(không có)

chồng (vợ chồng)
(không có)

Miến Điện
27 thg 3, 2021

c
(không có)

o
(không có)

Ho
3 thg 5, 2020

ti vi
(không có)

chào
(không có)

người nước ngoài
29 thg 3, 2021